ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Old Person IELTS Speaking Part 1, 2: Bài mẫu và từ vựng

Old Person” là một trong những chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 1 và Part 2. Thông qua chủ đề này, thí sinh có cơ hội thể hiện khả năng miêu tả con người, mối quan hệ và cách nhìn nhận xã hội – những yếu tố giúp giám khảo đánh giá cao vốn từ, ngữ pháp và khả năng nói tự nhiên của bạn. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời chủ đề Old Person thật ấn tượng và hiệu quả trong bài thi nhé!

1. Bài mẫu Topic Old Person IELTS Speaking Part 1

Trong Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh trải nghiệm cá nhân khi làm việc hoặc trò chuyện với người lớn tuổi. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến và bài mẫu gợi ý giúp bạn luyện nói mạch lạc, tự tin và đạt điểm cao hơn trong phần thi này!

1.1. Have you ever worked with old people?

Sample 1:

Yes, I have. During my university years, I volunteered at a local nursing home where I helped elderly residents with daily activities. Honestly, it was a rewarding experience because I learned how patient and wise older people can be, and their life stories really broadened my horizons.

(Vâng, tôi có. Trong thời gian học đại học, tôi từng làm tình nguyện viên tại một viện dưỡng lão địa phương, nơi tôi giúp đỡ người cao tuổi trong các hoạt động hằng ngày. Thực lòng mà nói, đó là một trải nghiệm rất đáng quý vì tôi học được rằng người lớn tuổi rất kiên nhẫn và khôn ngoan, và những câu chuyện của họ đã mở mang tầm nhìn của tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • nursing home: viện dưỡng lão
    Ví dụ: My grandmother lives in a nursing home because she needs special care. (Bà tôi sống trong viện dưỡng lão vì bà cần được chăm sóc đặc biệt.)
  • rewarding experience: trải nghiệm đáng giá, mang lại nhiều ý nghĩa
    Ví dụ: Teaching children in rural areas was a rewarding experience for me. (Việc dạy học cho trẻ em vùng quê là một trải nghiệm đáng giá đối với tôi.)
  • broaden my horizons (idiom): mở mang tầm hiểu biết
    Ví dụ: Traveling abroad really broadened my horizons about different cultures. (Việc đi du lịch nước ngoài thật sự mở rộng hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau.)
  • elderly: người lớn tuổi
    Ví dụ: The elderly often appreciate it when young people listen to their stories. (Người lớn tuổi thường rất trân trọng khi giới trẻ lắng nghe câu chuyện của họ.)

Sample 2:

Actually, I haven’t worked directly with old people, but I once joined a community project that supported senior citizens. It gave me a chance to talk to them and learn about their struggles. From what I see, older people often have incredible resilience and a positive outlook on life, which I truly admire.

(Thật ra, tôi chưa từng làm việc trực tiếp với người lớn tuổi, nhưng tôi từng tham gia một dự án cộng đồng hỗ trợ người cao tuổi. Hoạt động đó giúp tôi có cơ hội trò chuyện và hiểu hơn về những khó khăn của họ. Theo quan sát của tôi, người lớn tuổi thường có nghị lực phi thường và cái nhìn lạc quan về cuộc sống, điều mà tôi thật sự ngưỡng mộ.)

Phân tích từ vựng:

  • senior citizens: người cao tuổi
    Ví dụ: The city offers free bus passes for senior citizens. (Thành phố cung cấp vé xe buýt miễn phí cho người cao tuổi.)
  • resilience: khả năng phục hồi, nghị lực
    Ví dụ: Her resilience after losing her job inspired everyone around her. (Nghị lực của cô ấy sau khi mất việc đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
  • positive outlook on life: cái nhìn tích cực về cuộc sống
    Ví dụ: He always has a positive outlook on life, even in tough situations. (Anh ấy luôn có cái nhìn tích cực về cuộc sống, ngay cả khi gặp khó khăn.)
  • join a community project (collocation): tham gia dự án cộng đồng
    Ví dụ: She joined a community project to help homeless people. (Cô ấy tham gia một dự án cộng đồng để giúp người vô gia cư.)
Have you ever worked with old people? ielts speaking part 1

1.2. Are you happy to work with people who are older than you?

Sample 1:

Yes, definitely. Working with older colleagues is always insightful because they have so much experience to share. I often pick up useful tips and learn professional manners from them, which really help me improve myself both at work and in life.

(Chắc chắn là có. Làm việc với đồng nghiệp lớn tuổi luôn mang lại nhiều điều bổ ích vì họ có rất nhiều kinh nghiệm để chia sẻ. Tôi thường học được những mẹo hữu ích và phong cách làm việc chuyên nghiệp từ họ, điều này giúp tôi hoàn thiện bản thân hơn cả trong công việc lẫn cuộc sống.)

  • Phân tích từ vựng:
    insightful: sâu sắc, nhiều hiểu biết
    Ví dụ: Her comments on the project were really insightful. (Những nhận xét của cô ấy về dự án thật sự rất sâu sắc.)
  • pick up (phrasal verb): học được, tiếp thu được
    Ví dụ: I picked up some useful phrases while traveling abroad. (Tôi đã học được vài cụm từ hữu ích khi đi du lịch nước ngoài.)
  • professional manners: phong thái chuyên nghiệp
    Ví dụ: You need to show professional manners when working with clients. (Bạn cần thể hiện phong thái chuyên nghiệp khi làm việc với khách hàng.)
  • improve myself (collocation): hoàn thiện bản thân
    Ví dụ: I always try to improve myself by learning from others. (Tôi luôn cố gắng hoàn thiện bản thân bằng cách học hỏi từ người khác.)

Sample 2:

Actually, I do. I find it quite comfortable working with senior employees because they’re usually calm and considerate. They rarely judge and often guide me patiently, which creates a positive working atmosphere where I can learn and grow.

(Thật ra là có. Tôi cảm thấy khá thoải mái khi làm việc với những nhân viên lớn tuổi vì họ thường điềm tĩnh và chu đáo. Họ hiếm khi phán xét và thường hướng dẫn tôi rất kiên nhẫn, điều đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực giúp tôi học hỏi và phát triển.)

Phân tích từ vựng:

  • considerate: chu đáo, biết quan tâm
    Ví dụ: She’s always considerate of other people’s feelings. (Cô ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác.)
  • rarely judge: hiếm khi phán xét
    Ví dụ: True friends rarely judge you no matter what happens. (Những người bạn thật sự hiếm khi phán xét bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
  • positive working atmosphere (collocation): môi trường làm việc tích cực
    Ví dụ: The company encourages teamwork to build a positive working atmosphere. (Công ty khuyến khích làm việc nhóm để tạo ra môi trường làm việc tích cực.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.3. Do you enjoy spending time with old people?

Sample 1:

Yes, I really do. Talking with older people always feels meaningful because they have so many fascinating stories to tell. I love listening to their life experiences, which often give me valuable lessons and help me see life from a different angle.

(Vâng, tôi rất thích. Trò chuyện với người lớn tuổi luôn mang lại cảm giác ý nghĩa vì họ có rất nhiều câu chuyện thú vị để kể. Tôi thích lắng nghe những trải nghiệm cuộc đời của họ, điều đó mang lại cho tôi nhiều bài học quý giá và giúp tôi nhìn cuộc sống theo một góc độ khác.)

Phân tích từ vựng:

  • fascinating: hấp dẫn, thú vị
    Ví dụ: It was a fascinating book about space exploration. (Đó là một cuốn sách hấp dẫn về việc khám phá không gian.)
  • life experiences (collocation): trải nghiệm cuộc sống
    Ví dụ: His life experiences have shaped him into a wise person. (Những trải nghiệm cuộc sống đã khiến anh ấy trở thành một người khôn ngoan.)
  • see life from a different angle (idiom): nhìn cuộc sống theo một góc độ khác
    Ví dụ: Traveling helps me see life from a different angle. (Đi du lịch giúp tôi nhìn cuộc sống theo một góc độ khác.)

Sample 2:

Honestly, not always, but I do enjoy it when they share meaningful advice or funny memories. Spending time with them reminds me to slow down and appreciate small things in life instead of rushing all the time.

(Thành thật mà nói, không phải lúc nào tôi cũng thích, nhưng tôi rất vui khi họ chia sẻ những lời khuyên ý nghĩa hoặc kỷ niệm vui. Dành thời gian với họ giúp tôi nhớ rằng mình nên sống chậm lại và trân trọng những điều nhỏ bé thay vì luôn vội vã.)

Phân tích từ vựng:

  • meaningful advice (collocation): lời khuyên ý nghĩa
    Ví dụ: My father often gives me meaningful advice about relationships. (Cha tôi thường cho tôi những lời khuyên ý nghĩa về các mối quan hệ.)
  • slow down (phrasal verb): sống chậm lại, giảm tốc độ
    Ví dụ: Sometimes we need to slow down and enjoy the present moment. (Đôi khi chúng ta cần sống chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.)
  • appreciate small things: trân trọng những điều nhỏ bé
    Ví dụ: She has learned to appreciate small things after going through hard times. (Cô ấy đã học cách trân trọng những điều nhỏ bé sau khi trải qua khó khăn.)
Do you enjoy spending time with old people? ielts speaking part 1

1.4. What are the benefits of being friends with or working with old people?

Sample 1:

Well, I think the biggest benefit is learning from their wisdom and experience. Older people often give practical advice and help you avoid mistakes they once made. They also have a calming presence that makes you feel supported when things get tough.

(Tôi nghĩ lợi ích lớn nhất là học hỏi từ sự khôn ngoan và kinh nghiệm của họ. Người lớn tuổi thường đưa ra những lời khuyên thực tế và giúp bạn tránh những sai lầm mà họ từng mắc phải. Họ cũng mang lại cảm giác bình tĩnh khiến bạn cảm thấy được hỗ trợ khi gặp khó khăn.)

Phân tích từ vựng:

  • wisdom: sự khôn ngoan
    Ví dụ: We should listen to the wisdom of our elders. (Chúng ta nên lắng nghe sự khôn ngoan của những người lớn tuổi.)
  • practical advice (collocation): lời khuyên thực tế
    Ví dụ: My teacher gave me some practical advice before the exam. (Giáo viên của tôi đã cho tôi vài lời khuyên thực tế trước kỳ thi.)
  • calming presence: sự hiện diện khiến người khác cảm thấy yên tâm
    Ví dụ: Her calming presence always makes the team feel relaxed. (Sự hiện diện điềm tĩnh của cô ấy luôn khiến cả nhóm cảm thấy thoải mái.)

Sample 2:

I’d say it’s the exchange of perspectives. Working or being friends with older people helps me see things more maturely. They’ve gone through ups and downs, so their stories often motivate me to stay strong and keep moving forward.

(Tôi cho rằng đó là sự trao đổi về góc nhìn. Làm việc hoặc kết bạn với người lớn tuổi giúp tôi nhìn nhận mọi việc trưởng thành hơn. Họ đã trải qua nhiều thăng trầm, nên những câu chuyện của họ thường truyền động lực để tôi mạnh mẽ và tiếp tục tiến lên.)

Phân tích từ vựng:

  • exchange of perspectives (collocation): sự trao đổi góc nhìn
    Ví dụ: Talking to people from different backgrounds allows an exchange of perspectives. (Trò chuyện với những người đến từ nhiều nền tảng khác nhau giúp trao đổi góc nhìn.)
  • ups and downs (idiom): thăng trầm trong cuộc sống
    Ví dụ: Everyone faces ups and downs in their journey. (Ai cũng phải đối mặt với những thăng trầm trong hành trình của mình.)
  • keep moving forward (phrasal verb): tiếp tục tiến lên, không bỏ cuộc
    Ví dụ: No matter what happens, we have to keep moving forward. (Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn phải tiếp tục tiến lên.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

2. IELTS Speaking Part 2: Describe an old person that you know and respect

Describe an old person that you know and respect

You should say:

  • Who the person is
  • How you know the person 
  • What kind of person he or she is 

And explain why you respect/ admire the person.

Bài mẫu:

The old person I’d like to talk about is my grandfather. He’s now in his late seventies, but he still has a sharp mind and an incredible sense of humor. I’ve lived with him since I was a child, so we’ve always been really close. He’s the kind of person who makes everyone around him feel comfortable and valued.

What I admire most about him is his dedication to learning. Even after retiring, he still reads newspapers and books every day to keep up with the world. He often tells me that knowledge keeps the mind young, which is something I truly believe in. Watching him maintain this habit has inspired me to stay curious and never stop learning.

Apart from being intelligent, my grandfather is also incredibly patient. Whenever someone in the family has a problem, he listens carefully before giving advice. He has this calm attitude that can ease any tension. I’ve learned from him that sometimes it’s better to stay silent and think before reacting.

Another reason I respect him is his positive outlook on life. He has gone through ups and downs but never loses hope. He always reminds me that tough times never last, and that patience is the key to happiness. Honestly, his words have helped me overcome many challenges in my own life.

All in all, my grandfather is a person I deeply respect because he embodies wisdom, kindness, and optimism. He’s like a guiding light in my family, and I feel truly grateful to have grown up under his influence.

(Người lớn tuổi mà tôi muốn nói đến là ông tôi. Ông năm nay đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn rất minh mẫn và có khiếu hài hước tuyệt vời. Tôi sống cùng ông từ nhỏ nên chúng tôi luôn rất thân thiết. Ông là người luôn khiến mọi người xung quanh cảm thấy dễ chịu và được trân trọng.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là tinh thần học hỏi không ngừng. Ngay cả sau khi nghỉ hưu, ông vẫn đọc báo và sách mỗi ngày để cập nhật tình hình thế giới. Ông thường nói với tôi rằng tri thức giúp tâm trí luôn trẻ trung, và đó là điều tôi thực sự tin tưởng. Việc nhìn ông duy trì thói quen đó đã truyền cảm hứng cho tôi luôn tò mò và không ngừng học hỏi.

Bên cạnh sự thông minh, ông tôi còn cực kỳ kiên nhẫn. Mỗi khi ai đó trong gia đình gặp vấn đề, ông luôn lắng nghe cẩn thận trước khi đưa ra lời khuyên. Ông có phong thái điềm tĩnh có thể làm dịu mọi căng thẳng. Tôi đã học được từ ông rằng đôi khi im lặng và suy nghĩ trước khi phản ứng là điều tốt hơn.

Một lý do khác khiến tôi kính trọng ông là cách ông nhìn cuộc sống một cách tích cực. Ông đã trải qua nhiều thăng trầm nhưng chưa bao giờ đánh mất niềm tin. Ông luôn nhắc tôi rằng những thời điểm khó khăn rồi cũng sẽ qua, và kiên nhẫn là chìa khóa của hạnh phúc. Thật lòng mà nói, những lời của ông đã giúp tôi vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.

Tóm lại, ông tôi là người mà tôi vô cùng kính trọng vì ông là hiện thân của sự khôn ngoan, nhân hậu và lạc quan. Ông giống như ngọn đèn dẫn đường trong gia đình tôi, và tôi thật sự biết ơn vì được lớn lên dưới ảnh hưởng của ông.)

Describe an old person that you know and respect ielts speaking part 2

Phân tích từ vựng:

  • sharp mind: đầu óc minh mẫn
    Ví dụ: Despite his age, he still has a sharp mind. (Dù đã có tuổi, ông ấy vẫn rất minh mẫn.)
  • sense of humor: khiếu hài hước
    Ví dụ: Her sense of humor always makes people around her laugh. (Khiếu hài hước của cô ấy luôn khiến mọi người xung quanh bật cười.)
  • dedication to learning (collocation): tinh thần học hỏi không ngừng
    Ví dụ: His dedication to learning helped him achieve great success. (Tinh thần học hỏi không ngừng đã giúp anh ấy đạt được thành công lớn.)
  • keep up with the world (phrasal verb): theo kịp thế giới, cập nhật thông tin
    Ví dụ: I read the news every morning to keep up with the world. (Tôi đọc tin tức mỗi sáng để theo kịp tình hình thế giới.)
  • ease any tension: làm dịu mọi căng thẳng
    Ví dụ: His calm words helped ease the tension in the room. (Những lời nói điềm tĩnh của anh ấy giúp làm dịu bầu không khí căng thẳng trong phòng.)
  • positive outlook on life (collocation): cái nhìn tích cực về cuộc sống
    Ví dụ: Having a positive outlook on life makes challenges easier to handle. (Có cái nhìn tích cực về cuộc sống giúp đối mặt với thử thách dễ dàng hơn.)
  • ups and downs (idiom): những thăng trầm trong cuộc sống
    Ví dụ: Life is full of ups and downs, but that’s what makes it meaningful. (Cuộc sống đầy những thăng trầm, nhưng chính điều đó khiến nó trở nên ý nghĩa.)
  • guiding light (idiom): người dẫn đường, tấm gương soi sáng
    Ví dụ: My mother has always been a guiding light in my life. (Mẹ tôi luôn là người dẫn đường trong cuộc đời tôi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Từ vựng và cấu trúc Topic Old Person IELTS Speaking Part 1

Để đạt điểm cao trong chủ đề này, bạn cần sử dụng những từ ngữ diễn tả tính cách, trải nghiệm và cảm xúc dành cho người lớn tuổi một cách tinh tế. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc ăn điểm trong chủ đề Old Person mà bạn có thể áp dụng ngay vào bài nói của mình!

3.1. Từ vựng Topic Old Person IELTS Speaking Part 1

  • elderly generation: thế hệ người cao tuổi
    Ví dụ: The elderly generation often values traditions more than young people. (Thế hệ người cao tuổi thường coi trọng truyền thống hơn giới trẻ.)
  • senior citizens: người cao tuổi
    Ví dụ: The government provides free health check-ups for senior citizens. (Chính phủ cung cấp dịch vụ khám sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi.)
  • retiree: người đã nghỉ hưu
    Ví dụ: Many retirees spend their time gardening or volunteering. (Nhiều người nghỉ hưu dành thời gian để làm vườn hoặc làm tình nguyện.)
  • wise and experienced: khôn ngoan và từng trải
    Ví dụ: Older people are usually wise and experienced in dealing with life’s problems.
    (Người lớn tuổi thường khôn ngoan và từng trải trong việc giải quyết các vấn đề của cuộc sống.)
  • life lessons: bài học cuộc sống
    Ví dụ: We can learn valuable life lessons from older generations. (Chúng ta có thể học được những bài học quý giá từ thế hệ đi trước.)
  • look up to someone (idiom): ngưỡng mộ, kính trọng ai đó
    Ví dụ: I really look up to my grandmother for her strength and kindness. (Tôi thực sự ngưỡng mộ bà tôi vì sự mạnh mẽ và nhân hậu của bà.)
  • maintain a positive mindset: duy trì tư duy tích cực
    Ví dụ: Older people who maintain a positive mindset tend to live longer. (Những người lớn tuổi giữ tư duy tích cực thường sống lâu hơn.)
  • have grey hair: tóc bạc
    Ví dụ: My grandfather has grey hair but he’s still very active. (Ông tôi có tóc bạc nhưng vẫn rất năng động.)
  • stay active (phrasal verb): giữ lối sống năng động
    Ví dụ: My aunt stays active by walking every morning. (Cô tôi duy trì năng động bằng cách đi bộ mỗi sáng.)
  • pass down knowledge (phrasal verb): truyền lại kiến thức, kinh nghiệm
    Ví dụ: Older people love to pass down knowledge to the younger generation. (Người lớn tuổi thích truyền lại kiến thức cho thế hệ trẻ.)
  • be full of wisdom: đầy sự khôn ngoan
    Ví dụ: My grandfather is full of wisdom and always gives me the best advice. (Ông tôi rất khôn ngoan và luôn đưa cho tôi những lời khuyên tốt nhất.)
  • respect the elderly: tôn trọng người lớn tuổi
    Ví dụ: In my culture, it’s important to respect the elderly. (Trong văn hóa của tôi, việc tôn trọng người lớn tuổi là rất quan trọng.)
  • generation gap: khoảng cách thế hệ
    Ví dụ: Sometimes there’s a generation gap between parents and children. (Đôi khi có một khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái.)
  • caregiver: người chăm sóc
    Ví dụ: Many young people work as caregivers for elderly people. (Nhiều người trẻ làm nghề chăm sóc cho người cao tuổi.)
  • age gracefully (idiom): già đi một cách đẹp đẽ, tự nhiên
    Ví dụ: She has aged gracefully and still looks elegant in her seventies. (Bà ấy đã già đi một cách tự nhiên và vẫn trông thanh lịch dù đã ngoài bảy mươi.)
  • be in good shape: có sức khỏe tốt
    Ví dụ: My grandfather is in good shape because he exercises regularly. (Ông tôi có sức khỏe tốt vì ông tập thể dục thường xuyên.)
  • stay mentally sharp: giữ tinh thần minh mẫn
    Ví dụ: Reading daily helps elderly people stay mentally sharp. (Việc đọc sách mỗi ngày giúp người lớn tuổi giữ tinh thần minh mẫn.)
  • bond with older people: gắn kết với người lớn tuổi
    Ví dụ: I often bond with older people by listening to their stories. (Tôi thường gắn kết với người lớn tuổi bằng cách lắng nghe câu chuyện của họ.)
  • age-related issues: các vấn đề liên quan đến tuổi tác
    Ví dụ: Doctors are researching ways to prevent age-related issues. (Các bác sĩ đang nghiên cứu cách ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tuổi tác.)
  • give moral support: cho lời động viên, hỗ trợ tinh thần
    Ví dụ: Old people often give moral support to younger family members. (Người lớn tuổi thường động viên tinh thần cho các thành viên trẻ trong gia đình.)
  • value family time: coi trọng thời gian bên gia đình
    Ví dụ: Most elderly people value family time more than material things. (Hầu hết người lớn tuổi đều coi trọng thời gian bên gia đình hơn là vật chất.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

3.2. Cấu trúc Topic Old Person IELTS Speaking Part 1

  • I’ve had the chance to…: Tôi đã có cơ hội để…
    Ví dụ: I’ve had the chance to work with many elderly people in my community. (Tôi đã có cơ hội làm việc với nhiều người lớn tuổi trong cộng đồng của mình.)
  • What I find interesting is that…: Điều tôi thấy thú vị là…
    Ví dụ: What I find interesting is that old people often have very modern views. (Điều tôi thấy thú vị là người lớn tuổi thường có quan điểm rất hiện đại.)
  • To be honest, I didn’t use to… but now I…: Thành thật mà nói, trước đây tôi không… nhưng bây giờ tôi…
    Ví dụ: To be honest, I didn’t use to enjoy talking to old people but now I really do.
    (Thành thật mà nói, trước đây tôi không thích nói chuyện với người lớn tuổi nhưng bây giờ thì có.)
  • From my perspective, …: Theo quan điểm của tôi…
    Ví dụ: From my perspective, old people deserve more attention from society.
    (Theo quan điểm của tôi, người lớn tuổi xứng đáng nhận được nhiều sự quan tâm hơn từ xã hội.)
  • The best thing about… is that…: Điều tuyệt nhất về… là…
    Ví dụ: The best thing about working with old people is that I can learn from their experiences. (Điều tuyệt nhất khi làm việc với người lớn tuổi là tôi có thể học hỏi từ kinh nghiệm của họ.)
  • It really depends on… but generally…: Còn tùy vào… nhưng nhìn chung…
    Ví dụ: It really depends on their personality, but generally, old people are kind and patient. (Còn tùy vào tính cách của họ, nhưng nhìn chung, người lớn tuổi rất tốt bụng và kiên nhẫn.)
  • They tend to…: Họ có xu hướng…
    Ví dụ: They tend to be more understanding because they’ve been through a lot in life. (Họ có xu hướng bao dung hơn vì đã trải qua nhiều điều trong cuộc sống.)
  • What I’ve noticed is that…: Điều tôi nhận thấy là…
    Ví dụ: What I’ve noticed is that old people love sharing their stories with others. (Điều tôi nhận thấy là người lớn tuổi thích chia sẻ câu chuyện của họ với người khác.)
  • One clear advantage is that…: Một lợi ích rõ ràng là…
    Ví dụ: One clear advantage is that working with old people improves my patience. (Một lợi ích rõ ràng là làm việc với người lớn tuổi giúp tôi rèn luyện sự kiên nhẫn.)
  • I can’t deny that…: Tôi không thể phủ nhận rằng…
    Ví dụ: I can’t deny that old people sometimes find it hard to adapt to new technology. (Tôi không thể phủ nhận rằng người lớn tuổi đôi khi gặp khó khăn khi thích nghi với công nghệ mới.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã chia sẻ cho bạn những bài mẫu Speaking Part 1 và Part 2 chủ đề Old Person cùng với từ vựng và cấu trúc ăn điểm band 7+. Hy vọng rằng, qua những ví dụ cụ thể và cách diễn đạt tự nhiên, bạn có thể mở rộng vốn từ, rèn phản xạ nói mạch lạc hơn và tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking.

Tuy nhiên, để chinh phục điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn, bạn cần luyện tập thường xuyên, được sửa lỗi kịp thời và có người định hướng đúng cách học. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ kiến thức và thời gian để tự phát hiện và khắc phục lỗi sai. Nhiều bạn có thể luyện nói hàng giờ liền nhưng vẫn lặp lại cùng một lỗi phát âm hoặc diễn đạt vì không có người hướng dẫn chỉ ra điểm cần cải thiện.

Chính vì vậy, một người thầy có chuyên môn và luôn đồng hành là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và đạt hiệu quả cao hơn trong thời gian ngắn. Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, hoặc muốn bứt phá band điểm trong thời gian ngắn, hãy trải nghiệm khóa học IELTS online tại Langmaster.

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được giảng viên tương tác trực tiếp, nhận góp ý và chữa bài chi tiết ngay tại lớp. Mô hình này giúp đảm bảo từng học viên đều được quan tâm sát sao, không còn cảm giác “lạc lõng” trong lớp đông người như nhiều khóa học khác.

Đội ngũ giảng viên Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm đồng hành, theo dõi tiến độ học tập và chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn biết rõ điểm yếu của mình để cải thiện kịp thời.

Bên cạnh đó, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa phù hợp với trình độ và mục tiêu band điểm của bản thân. Sau khi làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, Langmaster sẽ sắp xếp lớp và bài tập đúng cấp độ, đồng thời gửi báo cáo học tập chi tiết hàng tháng để bạn nắm rõ tiến trình và kết quả của mình.

Đặc biệt, Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm như cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Dù học online, chất lượng giảng dạy vẫn được đảm bảo tương đương lớp học trực tiếp.

Không chỉ vậy, các buổi học online được thiết kế linh hoạt, có thể ghi lại để ôn tập dễ dàng, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển mà vẫn đạt hiệu quả tối ưu. Trong giờ học, giảng viên luôn chủ động gọi tên, tương tác liên tục và lồng ghép bài tập thực hành, giúp bạn duy trì sự tập trung và hứng thú. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia, để rèn luyện chuyên sâu và cá nhân hóa phương pháp học của riêng mình.

Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm lớp học thực tế trước khi đăng ký. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS và bứt phá band điểm cùng Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường hiện nay!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác